?
Yuito SUZUKI

Full Name: Yuito Suzuki

Tên áo: SUZUKI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Oct 25, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: SC Freiburg

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025SC Freiburg83
Jun 6, 2025SC Freiburg83
May 20, 2025SC Freiburg đang được đem cho mượn: Brøndby IF83
Dec 9, 2024Brøndby IF83
Dec 4, 2024Brøndby IF82
May 20, 2024Brøndby IF82
May 15, 2024Brøndby IF80
Aug 12, 2023Brøndby IF80
Jun 20, 2023Shimizu S-Pulse80
Jun 9, 2023Shimizu S-Pulse80
Jun 2, 2023Shimizu S-Pulse80
Feb 25, 2023Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace80
Jan 30, 2023Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace80
Jan 30, 2023Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace80
Sep 2, 2022Shimizu S-Pulse80

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3188
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
Anthony JungAnthony JungHV(TC),DM,TV(T)3385
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3290
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3287
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3183
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2690
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3182
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Niklas BesteNiklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2486
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
Yuito SuzukiYuito SuzukiAM,F(C)2383
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2285
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2587
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2388
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2387
Noah WeisshauptNoah WeisshauptTV,AM(PT)2383
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2283
Robert WagnerRobert WagnerDM,TV,AM(C)2182
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2383
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2282
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1977
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973
Berkay YilmazBerkay YilmazHV,DM,TV(T)2077
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)1982