Huấn luyện viên: Per Frandsen
Biệt danh: De gamle kæmper
Tên thu gọn: Hvidovre
Tên viết tắt: HIF
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Office Center Arena (12,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Hvidovre
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Martin Spelmann | TV,AM(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Matti Lund Nielsen | DM,TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
2 | Daniel Stenderup | HV(C) | 34 | 76 | ||
8 | Mathias Gehrt | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
24 | Simon Makienok | F(C) | 33 | 78 | ||
9 | Tobias Thomsen | F(C) | 31 | 73 | ||
25 | Malte Kiilerich | HV(C) | 28 | 77 | ||
6 | Jonas Gemmer | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
14 | Christian Jakobsen | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
19 | F(C) | 25 | 73 | |||
13 | Adrian Kappenberger | GK | 27 | 70 | ||
18 | Mads Kaalund | TV(C) | 27 | 75 | ||
7 | Lirim Qamili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
16 | Jeffrey Adjei-Broni | F(C) | 20 | 65 | ||
11 | TV(C) | 18 | 70 | |||
1 | Filip Djukić | GK | 24 | 76 | ||
5 | Matti Olsen | HV(C) | 28 | 76 | ||
20 | Elias Rusborg | HV(C) | 21 | 65 | ||
26 | Marc Nielsen | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
23 | Nicolai Clausen | HV(TC) | 28 | 74 | ||
15 | Ahmed Iljazovski | HV(PC) | 26 | 74 | ||
30 | Magnus Fredslund | HV,DM(P),TV(PTC) | 31 | 73 | ||
17 | Marius Papuga | TV(C) | 18 | 70 | ||
22 | Andreas Smed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | Mathias Andreasen | F(C) | 20 | 70 | ||
21 | Morten Olsen | F(C) | 25 | 70 | ||
29 | Anders Ravn Olsen | GK | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 1 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 1980 |
Đội bóng thù địch | |
Không |