Biệt danh: De gamle kæmper. 2650.
Tên thu gọn: Hvidovre
Tên viết tắt: HIF
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Office Center Arena (12,000)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Hvidovre
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Martin Spelmann | TV,AM(PC) | 37 | 77 | |
2 | ![]() | Daniel Stenderup | HV(C) | 35 | 76 | |
24 | ![]() | Simon Makienok | F(C) | 34 | 77 | |
25 | ![]() | Malte Kiilerich | HV(C) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Jonas Gemmer | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Fredrik Krogstad | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Christian Jakobsen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |
13 | ![]() | Adrian Kappenberger | GK | 28 | 73 | |
18 | ![]() | Mads Kaalund | TV(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | GK | 20 | 76 | ||
42 | ![]() | Mehmet Coskun | HV,DM(T) | 26 | 72 | |
16 | ![]() | Jeffrey Adjei-Broni | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | Elias Rusborg | HV(C) | 22 | 65 | |
23 | ![]() | Nicolai Clausen | HV(TC) | 29 | 74 | |
15 | ![]() | Ahmed Iljazovski | HV(PC) | 27 | 78 | |
30 | ![]() | Magnus Fredslund | HV,DM(P),TV(PTC) | 32 | 73 | |
17 | ![]() | Marius Papuga | TV(C) | 19 | 70 | |
22 | ![]() | Andreas Smed | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
27 | ![]() | Mathias Andreasen | F(C) | 21 | 70 | |
21 | ![]() | Morten Olsen | F(C) | 26 | 70 | |
29 | ![]() | Anders Ravn | GK | 20 | 63 | |
31 | ![]() | Benjamin Meibom | HV(TC),DM(C) | 21 | 65 | |
28 | ![]() | Nicolaj Jungvig | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 | |
33 | ![]() | Benjamin Kold | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. Division | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
![]() | DBU Pokalen | 1980 |
Đội bóng thù địch | |
Không |