4
Damir MUMINOVIC

Full Name: Damir Muminovic

Tên áo: MUMINOVIC

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (May 13, 1990)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Breiðablik

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2022Breiðablik73
Dec 12, 2013Breiðablik73
Jul 28, 2013Víkingur Ólafsvík73

Breiðablik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arnór Sveinn AdalsteinssonArnór Sveinn AdalsteinssonHV,DM,TV(P)3978
19
Kristinn JónssonKristinn JónssonHV,DM,TV(T)3477
10
Kristinn SteindórssonKristinn SteindórssonTV,AM(TC)3478
30
Andri Rafn YeomanAndri Rafn YeomanTV,AM(C)3276
4
Damir MuminovicDamir MuminovicHV(PC)3473
3
Oliver SigurjónssonOliver SigurjónssonDM,TV,AM(C)3073
Benjamin StokkeBenjamin StokkeF(C)3478
7
Höskuldur GunnlaugssonHöskuldur GunnlaugssonHV,DM,TV,AM,F(P)3076
23
Kristófer KristinssonKristófer KristinssonAM,F(PTC)2576
22
Isak Snaer Thorvaldsson
Rosenborg BK
TV(C),AM,F(PTC)2378
Aron BjarnasonAron BjarnasonAM,F(PT)2976
Óli Valur ÓmarssonÓli Valur ÓmarssonHV,DM,TV(P)2273
Anton Logi LúdvíkssonAnton Logi LúdvíkssonDM,TV(C)2276
9
Patrik JohannesenPatrik JohannesenAM,F(PTC)2970
21
Viktor Orn MargeirssonViktor Orn MargeirssonHV(C)3073
8
Viktor Karl EinarssonViktor Karl EinarssonDM,TV,AM(C)2875