23
Kristófer KRISTINSSON

Full Name: Kristófer Ingi Kristinsson

Tên áo: KRISTINSSON

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Apr 7, 1999)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: Breiðablik

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Breiðablik76
Oct 3, 2022VVV-Venlo76
Dec 3, 2021Sonderjyske76
Dec 3, 2021Sonderjyske73
Jul 24, 2021Sonderjyske73
Jun 2, 2021Grenoble Foot 3873
Jun 1, 2021Grenoble Foot 3873
Sep 3, 2020Grenoble Foot 38 đang được đem cho mượn: Jong PSV73
Aug 9, 2019Grenoble Foot 3873
Jan 18, 2019Willem II73

Breiðablik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arnór Sveinn AdalsteinssonArnór Sveinn AdalsteinssonHV,DM,TV(P)3978
19
Kristinn JónssonKristinn JónssonHV,DM,TV(T)3477
10
Kristinn SteindórssonKristinn SteindórssonTV,AM(TC)3478
30
Andri Rafn YeomanAndri Rafn YeomanTV,AM(C)3276
4
Damir MuminovicDamir MuminovicHV(PC)3473
3
Oliver SigurjónssonOliver SigurjónssonDM,TV,AM(C)3073
7
Höskuldur GunnlaugssonHöskuldur GunnlaugssonHV,DM,TV,AM,F(P)3076
23
Kristófer KristinssonKristófer KristinssonAM,F(PTC)2576
22
Isak Snaer Thorvaldsson
Rosenborg BK
TV(C),AM,F(PTC)2378
Aron BjarnasonAron BjarnasonAM,F(PT)2976
Óli Valur ÓmarssonÓli Valur ÓmarssonHV,DM,TV(P)2273
Anton Logi LúdvíkssonAnton Logi LúdvíkssonDM,TV(C)2276
9
Patrik JohannesenPatrik JohannesenAM,F(PTC)2970
21
Viktor Orn MargeirssonViktor Orn MargeirssonHV(C)3073
8
Viktor Karl EinarssonViktor Karl EinarssonDM,TV,AM(C)2875