Full Name: Höskuldur Gunnlaugsson
Tên áo: GUNNLAUGSSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Sep 26, 1994)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Breiðablik
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2021 | Breiðablik | 76 |
Oct 2, 2019 | Halmstads BK | 76 |
Oct 1, 2019 | Halmstads BK | 76 |
May 17, 2019 | Halmstads BK đang được đem cho mượn: Breiðablik | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arnór Sveinn Adalsteinsson | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
5 | Elfar Helgason | HV(C) | 34 | 76 | ||
10 | Kristinn Steindórsson | TV,AM(TC) | 33 | 78 | ||
Adam Örn Arnarson | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | |||
30 | Andri Rafn Yeoman | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
4 | Damir Muminovic | HV(PC) | 33 | 73 | ||
3 | Oliver Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Benjamin Stokke | F(C) | 33 | 78 | |||
7 | Höskuldur Gunnlaugsson | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
23 | Kristófer Kristinsson | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 21 | 65 | ||
17 | TV(C),AM,F(PTC) | 22 | 78 | |||
Aron Bjarnason | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
9 | Patrik Johannesen | AM,F(PTC) | 28 | 70 |