19
Thor ÚLFARSSON

Full Name: Þorleifur Úlfarsson

Tên áo: ÚLFARSSON

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Dec 27, 2000)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2024Debreceni VSC76
Jan 22, 2024Debreceni VSC76
Mar 22, 2023Houston Dynamo76
Aug 18, 2022Houston Dynamo76
Aug 5, 2022Houston Dynamo67

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3779
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3478
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
94
Dušan LagatorDušan LagatorHV,DM(C)3078
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3378
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3078
30
Arandjel Stojković
FK Partizan
HV,DM,TV(P)2982
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2477
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3076
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2477
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2477
Zhirayr Shaghoyan
FC Ararat-Armenia
AM,F(TC)2373
19
Thor ÚlfarssonThor ÚlfarssonAM(PT),F(PTC)2376
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)1965
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2680
37
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
76
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2476
Victor BragaVictor BragaDM,TV(C)2373
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2276
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2074
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
45
Tamás BataiTamás BataiF(C)1968
23
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)1964
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866