Huấn luyện viên: Akbar Nawas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nakhonpathom
Tên viết tắt: NPU
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Nakhon Pathom Municipality Sport School Stadium (3,500)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Nakhom Pathom
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Evandro Paulista | F(C) | 36 | 77 | ||
26 | Zaw Min Tun | HV(C) | 31 | 74 | ||
18 | TV,AM(C) | 27 | 74 | |||
28 | Parinya Utapao | HV(PC) | 36 | 74 | ||
53 | Nutchanon Jochaworu | GK | 32 | 72 | ||
20 | Watchara Buathong | GK | 31 | 68 | ||
39 | Wattanachai Srathongjan | GK | 33 | 75 | ||
17 | Chanatat Worapanichakarn | HV(C) | 24 | 68 | ||
23 | Raungchai Choothongchai | HV(PC),DM(C) | 31 | 72 | ||
3 | Chokchai Chuchai | HV(C) | 36 | 72 | ||
2 | Pitipol Prachayamongkol | HV,DM(P) | 25 | 72 | ||
33 | Anukorn Sangrum | HV,DM,TV(T) | 39 | 74 | ||
29 | Satsanapong Wattayuchutikul | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 72 | ||
27 | HV(C) | 24 | 71 | |||
5 | Anurak Kamonjit | HV(PC) | 37 | 73 | ||
21 | Nuttee Noiwilai | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
66 | Sunchai Chaolaokhwan | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
24 | Apinat Suksanguan | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
64 | Jennarong Phupha | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
7 | Kitsada Wongkeaw | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
47 | Chitpanya Tisud | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
30 | Nattanan Biesamrit | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
13 | Lesley Ablorh | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
54 | Nopphakao Prachobklang | AM,F(T) | 22 | 65 | ||
10 | Taku Ito | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
40 | Gafar Durosinmi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
8 | Athit Berg | AM,F(C) | 26 | 74 | ||
11 | Kongnathichai Boonma | AM,F(PTC) | 37 | 71 | ||
99 | Sajjaporn Tumsuwan | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
14 | Thanawat Montree | AM,F(P) | 26 | 68 | ||
70 | AM(PTC) | 23 | 72 | |||
4 | Amir Chegini | HV(C) | 28 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |