Full Name: Kristinn Steindórsson
Tên áo: STEINDÓRSSON
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Apr 29, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Breiðablik
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Breiðablik | 78 |
Aug 11, 2022 | Breiðablik | 78 |
Apr 24, 2018 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Dec 19, 2017 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Jun 22, 2017 | GIF Sundsvall | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arnór Sveinn Adalsteinsson | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
19 | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
10 | Kristinn Steindórsson | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
30 | Andri Rafn Yeoman | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
4 | Damir Muminovic | HV(PC) | 34 | 73 | ||
3 | Oliver Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Benjamin Stokke | F(C) | 34 | 78 | |||
7 | Höskuldur Gunnlaugsson | HV,DM,TV,AM,F(P) | 30 | 76 | ||
23 | Kristófer Kristinsson | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
22 | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
Aron Bjarnason | AM,F(PT) | 29 | 76 | |||
9 | Patrik Johannesen | AM,F(PTC) | 29 | 70 |