11
Kwame KARIKARI

Full Name: Kwame Amponsah Karikari

Tên áo: KARIKARI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Jan 21, 1992)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Nakhonpathom United

On Loan at: Kasetsart FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2025Nakhonpathom United đang được đem cho mượn: Kasetsart FC73
Apr 9, 2025Nakhonpathom United đang được đem cho mượn: Kasetsart FC77
Apr 3, 2025Nakhonpathom United đang được đem cho mượn: Kasetsart FC77
Nov 6, 2024Nakhonpathom United77
Jul 13, 2024Nakhonpathom United77
Apr 13, 2024Police Tero FC77
Apr 5, 2024Police Tero FC79
Aug 25, 2023Police Tero FC79
Feb 18, 2023Chennaiyin FC79
Jul 3, 2022Chennaiyin FC79
May 28, 2021Nakhon Ratchasima79
Mar 9, 2021FK Turon79
Jun 18, 2018Al Markhiya SC79
Jun 27, 2017Al Markhiya SC79
Sep 24, 2016Stal Kamianske79

Kasetsart FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Jakkapan PornsaiJakkapan PornsaiAM(PTC)3875
11
Kwame KarikariKwame KarikariF(C)3373
5
Santos BrinnerSantos BrinnerHV(C)3777
9
Adisak KraisornAdisak KraisornAM,F(C)3474
27
Ukrit WongmeemaUkrit WongmeemaGK3373
21
Sakunchai SaengthophoSakunchai SaengthophoHV,DM,TV(T),AM(PTC)2674
14
Yodsak ChaowanaYodsak ChaowanaAM(PT),F(PTC)2974
17
Chayapol SupmaChayapol SupmaHV,DM,TV(P)2874
23
Suchanon MalisonSuchanon MalisonAM(PTC)2973
13
Pardsakorn SripudpongPardsakorn SripudpongAM(PT),F(PTC)3074
24
Sarawut KoedsriSarawut KoedsriHV(TC)3667
17
Sarayut YoosuebchueaSarayut YoosuebchueaAM(PT),F(PTC)2565
16
Panyawat NisangramPanyawat NisangramTV(C)2663
8
Seksit SrisaiSeksit SrisaiTV(PC),AM(C)3265
9
Jonah Natan DuchownyJonah Natan DuchownyTV,AM(C)2063
36
Micah Josiah DuchownyMicah Josiah DuchownyHV(PC)2263