Full Name: Nadir Çiftçi
Tên áo: ÇİFTÇİ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 12, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: İnegölspor
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | İnegölspor | 73 |
Mar 26, 2024 | İnegölspor | 78 |
Mar 22, 2024 | İnegölspor | 78 |
Mar 22, 2024 | İnegölspor | 78 |
Mar 27, 2023 | Iskenderun DÇ | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nadir Çi̇ftçi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Bekir Sevgi̇ | GK | 35 | 76 | ||
38 | Ferhat Görgülü | HV(TC) | 32 | 76 | ||
99 | Batuhan Altintaş | F(C) | 28 | 70 | ||
10 | Berat Tosun | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
5 | Samed Karakoç | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
20 | Orhan Aktas | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
25 | Ugur Utlu | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
21 | Yusuf Talum | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
9 | Berkay Tekke | F(C) | 20 | 63 | ||
19 | HV(PC),DM(C) | 19 | 64 | |||
14 | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
27 | Mehmet Arda Akdeniz | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 | ||
29 | TV,AM(C) | 20 | 65 |