Huấn luyện viên: Óskar Hrafn Thorvaldsson
Biệt danh: Blikar
Tên thu gọn: Breiðablik
Tên viết tắt: BRE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Kopavogsvöllur (3,500)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Kópavogur
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arnór Sveinn Adalsteinsson | HV,DM,TV(P) | 39 | 78 | ||
19 | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
10 | Kristinn Steindórsson | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
30 | Andri Rafn Yeoman | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
4 | Damir Muminovic | HV(PC) | 34 | 73 | ||
3 | Oliver Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
0 | Benjamin Stokke | F(C) | 34 | 78 | ||
7 | Höskuldur Gunnlaugsson | HV,DM,TV,AM,F(P) | 30 | 76 | ||
23 | Kristófer Kristinsson | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
22 | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
0 | Aron Bjarnason | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
0 | Óli Valur Ómarsson | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
9 | Patrik Johannesen | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
21 | Viktor Orn Margeirsson | HV(C) | 30 | 73 | ||
8 | Viktor Karl Einarsson | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Úrvalsdeild | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
HK Kópavogs | |
Stjarnan |