Biệt danh: Blikar
Tên thu gọn: Breiðablik
Tên viết tắt: BRE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Kopavogsvöllur (3,500)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Kópavogur
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Arnór Sveinn Adalsteinsson | HV,DM,TV(P) | 39 | 78 | |
19 | ![]() | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |
10 | ![]() | Kristinn Steindórsson | TV,AM(TC) | 35 | 78 | |
77 | ![]() | Tobias Thomsen | F(C) | 32 | 73 | |
30 | ![]() | Andri Rafn Yeoman | TV,AM(C) | 33 | 76 | |
4 | ![]() | Damir Muminovic | HV(PC) | 35 | 73 | |
3 | ![]() | Oliver Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | Höskuldur Gunnlaugsson | HV,DM,TV,AM,F(P) | 30 | 76 | |
23 | ![]() | Kristófer Kristinsson | AM,F(PTC) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Aron Bjarnason | AM,F(PT) | 29 | 76 | |
19 | ![]() | Thor Úlfarsson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Óli Valur Ómarsson | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Anton Logi Lúdvíksson | DM,TV(C) | 22 | 76 | |
9 | ![]() | Patrik Johannesen | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |
15 | ![]() | Ágúst Orri Thorsteinsson | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | |
21 | ![]() | Viktor Orn Margeirsson | HV(C) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Viktor Karl Einarsson | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Úrvalsdeild | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | HK Kópavogs |
![]() | Stjarnan |