17
Jesús ALFARO

Full Name: Jesús Alfaro Ligero

Tên áo: ALFARO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 24, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 58

CLB: Wisla Kraków

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023Wisla Kraków78
Jun 21, 2023Wisla Kraków78
Feb 7, 2022UD Logroñés78
Jul 12, 2019Hercules78
Jun 2, 2019Real Zaragoza78
Jun 1, 2019Real Zaragoza78
Jan 7, 2019Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Hercules78
Aug 8, 2018Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Real Murcia78
Jan 19, 2018Real Zaragoza78
Jan 15, 2017Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Jan 15, 2017Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic76
Dec 23, 2016Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic76
Jul 11, 2016Barcelona Atlètic76
Jun 13, 2014CD Alcoyano76
Nov 26, 2013Algeciras CF76

Wisla Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jesús AlfaroJesús AlfaroAM,F(PT)3378
6
Alan UrygaAlan UrygaHV,DM(C)3178
88
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
99
Lukasz ZwolinskiLukasz ZwolinskiAM,F(C)3281
25
Bartosz JarochBartosz JarochHV(PT),DM,TV(P)3075
26
Igor LasickiIgor LasickiHV,DM(C)2977
8
Marc CarbóMarc CarbóTV(C)3076
5
Joseph ColleyJoseph ColleyHV(C)2577
24
Enis FazlagicEnis FazlagicDM,TV,AM(C)2576
12
James IgbekemeJames IgbekemeTV,AM(TC)2980
1
Kamil BrodaKamil BrodaGK2365
97
Wiktor BiedrzyckiWiktor BiedrzyckiHV,DM,TV(C)2775
13
Tamás KissTamás KissAM(PT),F(PTC)2478
10
Frederico DuarteFrederico DuarteAM(PTC)2678
30
Giannis KiakosGiannis KiakosHV,DM,TV(T),AM(PT)2777
43
Dawid SzotDawid SzotHV(PC),DM(C)2376
Patryk MoskiewiczPatryk MoskiewiczDM(C),TV(PC)2465
41
Kacper DudaKacper DudaTV,AM(C)2165
22
Piotr StarzynskiPiotr StarzynskiAM,F(PTC)2175
31
Anton ChichkanAnton ChichkanGK2978
9
Ángel RodadoÁngel RodadoAM(PT),F(PTC)2877
Filip GryglakFilip GryglakTV(C)2066
77
Ángel BaenaÁngel BaenaAM,F(P)2473
19
Olivier SukiennickiOlivier SukiennickiTV,AM(C)2165
75
Kacper SkrobanskiKacper SkrobanskiHV(C)2067
18
Bartosz TalarBartosz TalarAM(PC)2273
4
Rafal MikulecRafal MikulecHV,DM,TV(PT)2773
15
Marcin BartonMarcin BartonF(C)2163
55
Dominik SargaDominik SargaAM(PT),F(PTC)2165
21
Patryk GogolPatryk GogolDM,TV(C),AM(TC)2270
50
Mariusz KutwaMariusz KutwaHV,DM(C)2163
28
Patryk LetkiewiczPatryk LetkiewiczGK1973
56
Filip BaniowskiFilip BaniowskiHV,DM,TV(PT)1863
51
Maciej KuziemkaMaciej KuziemkaTV,AM(PT)1965