?
Filip GRYGLAK

Full Name: Filip Gryglak

Tên áo: GRYGLAK

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 20 (Sep 2, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Wisla Kraków

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Wisla Kraków66
Feb 13, 2024Wisla Plock66
Aug 21, 2023Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw II66

Wisla Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jesús AlfaroJesús AlfaroAM,F(PT)3378
6
Alan UrygaAlan UrygaHV,DM(C)3078
99
Lukasz ZwolinskiLukasz ZwolinskiAM,F(C)3182
25
Bartosz JarochBartosz JarochHV(PT),DM,TV(P)3075
26
Igor LasickiIgor LasickiHV,DM(C)2977
8
Marc CarbóMarc CarbóTV(C)3076
5
Joseph ColleyJoseph ColleyHV(C)2577
24
Enis FazlagicEnis FazlagicDM,TV,AM(C)2476
12
James IgbekemeJames IgbekemeTV,AM(TC)2980
1
Kamil BrodaKamil BrodaGK2365
97
Wiktor BiedrzyckiWiktor BiedrzyckiHV,DM,TV(C)2775
13
Tamás KissTamás KissAM(PT),F(PTC)2478
10
Frederico DuarteFrederico DuarteAM(PTC)2578
30
Giannis KiakosGiannis KiakosHV,DM,TV(T),AM(PT)2677
43
Dawid SzotDawid SzotHV(PC),DM(C)2376
Patryk MoskiewiczPatryk MoskiewiczDM(C),TV(PC)2365
41
Kacper DudaKacper DudaTV,AM(C)2165
22
Piotr StarzynskiPiotr StarzynskiAM,F(PTC)2175
31
Anton ChichkanAnton ChichkanGK2978
9
Ángel RodadoÁngel RodadoAM(PT),F(PTC)2777
Filip GryglakFilip GryglakTV(C)2066
77
Ángel BaenaÁngel BaenaAM,F(P)2473
19
Olivier SukiennickiOlivier SukiennickiTV,AM(C)2165
75
Kacper SkrobanskiKacper SkrobanskiHV(C)2067
18
Bartosz TalarBartosz TalarAM(PC)2273
4
Rafal MikulecRafal MikulecHV,DM,TV(PT)2773
15
Marcin BartonMarcin BartonF(C)2063
55
Dominik SargaDominik SargaAM(PT),F(PTC)2065
21
Patryk GogolPatryk GogolDM,TV(C),AM(TC)2170
50
Mariusz KutwaMariusz KutwaHV,DM(C)2063