31
Anton CHICHKAN

Full Name: Anton Chichkan

Tên áo: CHICHKAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jul 10, 1995)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Wisla Kraków

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Wisla Kraków78
Feb 20, 2024Wisla Kraków78
Sep 13, 2022Dinamo Tbilisi78
Jun 29, 2022FC Ufa78
Feb 9, 2022FC Ufa78
Jan 20, 2022BATE Borisov78

Wisla Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jesús AlfaroJesús AlfaroAM,F(PT)3378
6
Alan UrygaAlan UrygaHV,DM(C)3078
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
99
Lukasz ZwolinskiLukasz ZwolinskiAM,F(C)3182
25
Bartosz JarochBartosz JarochHV(PT),DM,TV(P)3075
26
Igor LasickiIgor LasickiHV,DM(C)2977
8
Marc CarbóMarc CarbóTV(C)3076
5
Joseph ColleyJoseph ColleyHV(C)2577
24
Enis FazlagicEnis FazlagicDM,TV,AM(C)2476
12
James IgbekemeJames IgbekemeTV,AM(TC)2980
1
Kamil BrodaKamil BrodaGK2365
97
Wiktor BiedrzyckiWiktor BiedrzyckiHV,DM,TV(C)2775
13
Tamás KissTamás KissAM(PT),F(PTC)2478
10
Frederico DuarteFrederico DuarteAM(PTC)2578
30
Giannis KiakosGiannis KiakosHV,DM,TV(T),AM(PT)2777
43
Dawid SzotDawid SzotHV(PC),DM(C)2376
Patryk MoskiewiczPatryk MoskiewiczDM(C),TV(PC)2365
41
Kacper DudaKacper DudaTV,AM(C)2165
22
Piotr StarzynskiPiotr StarzynskiAM,F(PTC)2175
31
Anton ChichkanAnton ChichkanGK2978
9
Ángel RodadoÁngel RodadoAM(PT),F(PTC)2777
Filip GryglakFilip GryglakTV(C)2066
77
Ángel BaenaÁngel BaenaAM,F(P)2473
19
Olivier SukiennickiOlivier SukiennickiTV,AM(C)2165
75
Kacper SkrobanskiKacper SkrobanskiHV(C)2067
18
Bartosz TalarBartosz TalarAM(PC)2273
4
Rafal MikulecRafal MikulecHV,DM,TV(PT)2773
15
Marcin BartonMarcin BartonF(C)2163
55
Dominik SargaDominik SargaAM(PT),F(PTC)2165
21
Patryk GogolPatryk GogolDM,TV(C),AM(TC)2170
50
Mariusz KutwaMariusz KutwaHV,DM(C)2163