99
Gianni BRUNO

Full Name: Gianni Bruno

Tên áo: BRUNO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (Aug 19, 1991)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Sáng tạo
Rê bóng
Sức mạnh
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Điều khiển

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2023Eyüpspor83
Aug 14, 2023Eyüpspor83
Jun 19, 2023KAA Gent83
Jun 14, 2023KAA Gent82
Jun 2, 2023KAA Gent82

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
16
Jonjo ShelveyJonjo ShelveyDM,TV(C)3285
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3382
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
99
Gianni BrunoGianni BrunoAM(PT),F(PTC)3383
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3183
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3082
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3084
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3078
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3086
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2883
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2784
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2885
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV,AM(C)2878
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2482
39
Tasos ChatzigiovanisTasos ChatzigiovanisAM,F(PT)2782
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
23
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2165
Berkay DoganBerkay DoganHV(C)2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Jakhongir UrozovJakhongir UrozovHV(C)2070
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263