Full Name: Ömer Can Sokullu
Tên áo: SOKULLU
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Aug 14, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Kirklarelispor | 73 |
Sep 28, 2022 | Kirklarelispor | 73 |
Feb 11, 2022 | Sakaryaspor | 73 |
May 22, 2021 | Pendikspor | 73 |
May 17, 2021 | Pendikspor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
Ömer Yildiz | F(C) | 29 | 75 | |||
8 | Altug Tas | F(C) | 28 | 72 | ||
20 | Serhat Tasdemir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
13 | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 35 | 74 | ||
53 | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
Erdoğan Kaya | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | |||
17 | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 24 | 71 | ||
AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||||
F(C) | 21 | 73 |