Full Name: Erdoğan Kaya
Tên áo: KAYA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 27, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Kirklarelispor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | Kirklarelispor | 70 |
Apr 3, 2024 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Beyoglu Yeni Çarsi | 70 |
Jul 15, 2023 | Beşiktaş JK | 70 |
Feb 7, 2022 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Serik Belediyespor | 70 |
Aug 20, 2021 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Turgutluspor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 31 | 74 | |
![]() | Ömer Yildiz | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | ![]() | Altug Tas | F(C) | 29 | 72 | |
20 | ![]() | Serhat Tasdemir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 35 | 74 | |
53 | ![]() | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 24 | 72 | |
![]() | Erdoğan Kaya | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | ![]() | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 24 | 71 | |
![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |||
![]() | F(C) | 22 | 73 |