Full Name: Denizhan Taskan
Tên áo: TASKAN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 24 (May 1, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Kirklarelispor
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2023 | Kirklarelispor | 71 |
Jul 15, 2023 | Umraniyespor | 71 |
Sep 16, 2022 | Umraniyespor đang được đem cho mượn: 1461 Trabzon | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 31 | 74 | |
![]() | Ömer Yildiz | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | ![]() | Altug Tas | F(C) | 29 | 72 | |
20 | ![]() | Serhat Tasdemir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 35 | 74 | |
53 | ![]() | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 24 | 72 | |
![]() | Erdoğan Kaya | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | ![]() | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 24 | 71 | |
![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |||
![]() | F(C) | 22 | 73 |