Full Name: Hayrullah Erkip
Tên áo: HAYRULLAH
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jun 20, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Kayserispor
On Loan at: Düzcespor
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Kayserispor đang được đem cho mượn: Düzcespor | 70 |
Feb 7, 2024 | Kayserispor đang được đem cho mượn: Düzcespor | 70 |
Jan 24, 2024 | Kayserispor | 70 |
Jan 18, 2024 | Kayserispor | 67 |
Jun 2, 2023 | Kayserispor | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
21 | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
72 | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
5 | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
8 | Oguzhan Aydogan | AM(PTC),F(PT) | 27 | 71 | ||
81 | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
76 | Özer Özdemir | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
18 | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
12 | Oguzhan Capar | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
23 | Ismail Zehir | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
38 | Hayrullah Erkip | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||
10 | Furkan Demir | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
53 | Emirhan Yilmaz | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
99 | Umut Uzun | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |