Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Karsiyaka
Tên viết tắt: KSK
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: İzmir Atatürk (15,737)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Izmir
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Adem Büyük | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
99 | Cenk Ahmet Alkiliç | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 73 | ||
1 | Haydar Yilmaz | GK | 41 | 65 | ||
24 | Sefa Küpeli̇ | AM(C) | 31 | 73 | ||
20 | Hakan Bariş | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
8 | Erdal Öztürk | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
0 | Bedirhan Altunbas | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
25 | Ömer Alper Tatlisu | HV(C) | 28 | 70 | ||
0 | AM,F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Seref Özcan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
11 | Yasin Ozan | F(C) | 33 | 74 | ||
0 | Aygün Özisikyildiz | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
5 | Alpay Koldas | HV(PC) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Göztepe SK | |
Altay SK | |
Menemenspor |