Full Name: Ömer Yıldız
Tên áo: YILDIZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 2, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 70
CLB: Kirklarelispor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Kirklarelispor | 75 |
Jun 2, 2022 | Karacabey Belediyespor | 75 |
Jun 1, 2022 | Karacabey Belediyespor | 75 |
Feb 11, 2022 | Karacabey Belediyespor đang được đem cho mượn: Bayburt Özelidarespor | 75 |
Jun 2, 2018 | Elazığspor | 75 |
Jun 1, 2018 | Elazığspor | 75 |
Feb 24, 2018 | Elazığspor đang được đem cho mượn: Menemenspor | 75 |
Sep 17, 2017 | Elazığspor đang được đem cho mượn: Nigde Anadolu | 75 |
Jun 2, 2017 | Elazığspor | 75 |
Jun 1, 2017 | Elazığspor | 75 |
Jan 23, 2017 | Elazığspor đang được đem cho mượn: Hatayspor | 75 |
Jul 10, 2015 | Elazığspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 31 | 74 | |
![]() | Ömer Yildiz | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | ![]() | Altug Tas | F(C) | 29 | 72 | |
20 | ![]() | Serhat Tasdemir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 35 | 74 | |
53 | ![]() | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 24 | 72 | |
![]() | Erdoğan Kaya | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | ![]() | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 24 | 71 | |
![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |||
![]() | F(C) | 22 | 73 |