Full Name: Hasan Yurtseven
Tên áo: YURTSEVEN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Mar 19, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Kirklarelispor
Squad Number: 53
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Kirklarelispor | 72 |
Aug 22, 2023 | Kirklarelispor | 72 |
Jul 15, 2023 | Gaziantep FK | 72 |
Sep 16, 2022 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Esenler Erokspor | 72 |
Feb 7, 2021 | Gaziantep FK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 32 | 74 | |
![]() | Ömer Yildiz | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | ![]() | Altug Tas | F(C) | 29 | 72 | |
20 | ![]() | Serhat Tasdemir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 36 | 74 | |
53 | ![]() | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 24 | 72 | |
![]() | Erdoğan Kaya | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | ![]() | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 25 | 71 | |
22 | ![]() | Erdem Dikbasan | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |