Huấn luyện viên: Suat Kaya
Biệt danh: Tatangalar
Tên thu gọn: Sakaryaspor
Tên viết tắt: SAK
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Adapazarı Atatürk (15,000)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Adapazarı
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bülent Uzun | HV,DM(T) | 34 | 75 | ||
11 | Mustafa Pektemek | F(C) | 36 | 73 | ||
0 | Jakub Szumski | GK | 32 | 78 | ||
54 | Salih Dursun | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
7 | Bilal Basacikoglu | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
26 | Dylan Saint-Louis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
1 | Ismail Cipe | GK | 29 | 73 | ||
0 | Ennur Totre | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
4 | Kahraman Demirtas | HV(TC) | 30 | 77 | ||
10 | Rayane Aabid | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
25 | Nsana Simon | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
0 | Emircan Altintas | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Fernando Andrade | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
12 | Oguzhan Capar | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
19 | Cebrail Karayel | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
33 | Erdi Dikmen | HV(C) | 27 | 78 | ||
30 | Volkan Eğri̇ | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
72 | Muhammed Ertürk | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
0 | Abdel Zagré | F(C) | 20 | 72 | ||
66 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | |||
0 | Umut Uzun | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
21 | Miraç Asiltekin | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | Kerem Yusuf Aydin | F(C) | 17 | 62 | ||
0 | Yusuf Karakuzu | AM,F(PT) | 19 | 64 | ||
0 | Efe Güvenli | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Kazım Efe Yilmazer | TV(C) | 17 | 62 | ||
0 | Berat Can Şanli | HV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Yunus Emre Tekoğul | GK | 19 | 66 | ||
53 | Ali Emir Kiliç | F(C) | 20 | 60 | ||
39 | Serkan Dursun | F(C) | 23 | 65 | ||
61 | Temel Çakmak | AM(PTC) | 23 | 60 | ||
47 | Yusuf Aklan | GK | 23 | 60 | ||
0 | Arda Türken | HV(PTC) | 19 | 60 | ||
24 | Ali Uğurlu | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
0 | Serdar Arslan | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
0 | Alparslan Demir | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
Cup History | Titles | |
Türkiye Kupası | 1 |
Cup History | ||
Türkiye Kupası | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
Kocaelispor |