Full Name: Pere Martínez Sastre
Tên áo: PERE
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 24, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | UE Cornellà | 78 |
Aug 5, 2022 | UE Cornellà | 78 |
Feb 27, 2022 | CF Badalona Futur | 78 |
Feb 22, 2022 | CF Badalona Futur | 80 |
Aug 17, 2021 | CF Badalona Futur | 80 |
Dec 9, 2014 | UE Cornellà | 80 |
Aug 12, 2013 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 80 |
Jul 1, 2013 | Hercules | 80 |
Feb 7, 2013 | Hercules đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 80 |
Aug 16, 2012 | Hercules | 80 |
Apr 13, 2012 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 80 |
Apr 13, 2012 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 77 |
Dec 15, 2011 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |