Full Name: Murat Gürbüzerol
Tên áo: GÜRBÜZEROL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 1, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Düzcespor | 73 |
Feb 11, 2022 | Düzcespor | 73 |
Aug 2, 2019 | Utaş Uşakspor | 73 |
Apr 2, 2019 | Utaş Uşakspor | 74 |
Dec 2, 2018 | Utaş Uşakspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
21 | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
72 | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
5 | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
8 | Oguzhan Aydogan | AM(PTC),F(PT) | 27 | 71 | ||
81 | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
76 | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | |||
18 | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
12 | Oguzhan Capar | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
23 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
38 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |||
53 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
99 | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |