Full Name: Serdarcan Eralp
Tên áo: ERALP
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Apr 3, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Düzcespor
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Düzcespor | 70 |
Jul 16, 2023 | İnegölspor | 70 |
Jun 29, 2023 | Gençlerbirliği | 70 |
Jan 19, 2022 | Gençlerbirliği | 70 |
Sep 9, 2020 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 13, 2020 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 5, 2020 | Gençlerbirliği | 70 |
Apr 21, 2020 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Jun 2, 2018 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 1, 2018 | Gençlerbirliği | 70 |
Mar 23, 2018 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Jun 2, 2017 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 1, 2017 | Gençlerbirliği | 70 |
Apr 25, 2017 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Sep 7, 2016 | Gençlerbirliği | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | |
21 | ![]() | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 36 | 76 | |
72 | ![]() | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 32 | 75 | |
5 | ![]() | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
81 | ![]() | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 36 | 77 | |
18 | ![]() | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 36 | 74 | |
8 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 |