Huấn luyện viên: César Vaioli
Biệt danh: Chankas. Guerreros Chankas. Chankastasaray.
Tên thu gọn: Club Deportivo Los Chankas
Tên viết tắt: LCH
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Estadio Los Chankas (10,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Andahuaylas
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ángel Ledesma | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Michael Sotillo | GK | 40 | 73 | ||
7 | José Manzaneda | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Abel Casquete | AM(PTC),F(PT) | 27 | 75 | ||
22 | Alan Murialdo | F(PTC) | 32 | 75 | ||
3 | José Luján | HV(TC) | 28 | 74 | ||
18 | Oshiro Takeuchi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
24 | Cristian Mejía | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
5 | Kevin Becerra | HV(C) | 29 | 76 | ||
20 | Diego Temoche | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
2 | Carlos Gamarra | HV(C) | 24 | 76 | ||
26 | Ayrthon Quintana | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
31 | Rotceh Aguilar | HV(PC) | 23 | 74 | ||
32 | Rodrigo Salinas | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
17 | Mathías Carpio | AM(PTC) | 22 | 74 | ||
19 | Gonzalo Sánchez | F(C) | 24 | 70 | ||
14 | Ademar Robles | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
13 | Marlon Ruidías | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
4 | Ederson Mogollón | HV(C) | 32 | 73 | ||
15 | Axel Chávez | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
12 | Antony Sánchez | GK | 20 | 65 | ||
8 | Diego Carabaño | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |