Full Name: Şaban Özel
Tên áo: ÖZEL
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 1, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Düzcespor
Squad Number: 90
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Düzcespor | 73 |
Feb 11, 2022 | Diyarbakirspor | 73 |
Jun 21, 2018 | Sanlıurfaspor | 73 |
Feb 21, 2018 | Sanlıurfaspor | 74 |
Oct 21, 2017 | Sanlıurfaspor | 75 |
Sep 11, 2015 | Sanlıurfaspor | 77 |
Jun 2, 2015 | Sivasspor | 77 |
Jun 1, 2015 | Sivasspor | 77 |
Oct 28, 2014 | Sivasspor đang được đem cho mượn: Adana Demirspor | 77 |
Jul 11, 2014 | Sivasspor | 77 |
Nov 20, 2013 | Sivasspor đang được đem cho mượn: Samsunspor | 77 |
Nov 20, 2013 | Sivasspor đang được đem cho mượn: Samsunspor | 74 |
Aug 21, 2013 | Sakaryaspor | 74 |
Apr 21, 2013 | Sakaryaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | |
21 | ![]() | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | |
72 | ![]() | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 32 | 75 | |
5 | ![]() | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
81 | ![]() | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 36 | 77 | |
18 | ![]() | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 36 | 74 | |
8 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 |