Full Name: Şaban Özel
Tên áo: ÖZEL
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 1, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Düzcespor
Squad Number: 90
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Düzcespor | 73 |
Feb 11, 2022 | Diyarbakirspor | 73 |
Jun 21, 2018 | Sanlıurfaspor | 73 |
Feb 21, 2018 | Sanlıurfaspor | 74 |
Oct 21, 2017 | Sanlıurfaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
21 | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
72 | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
5 | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
8 | Oguzhan Aydogan | AM(PTC),F(PT) | 27 | 71 | ||
81 | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
76 | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | |||
18 | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
12 | Oguzhan Capar | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
23 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
38 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |||
53 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
99 | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |