Full Name: Yasin Palaz
Tên áo: PALAZ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Jun 21, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: Düzcespor
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Düzcespor | 74 |
Feb 10, 2022 | 1461 Trabzon | 74 |
Apr 27, 2021 | Hekimoğlu Trabzon | 74 |
Mar 7, 2019 | Altay SK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
21 | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
72 | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
5 | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
81 | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
18 | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 36 | 74 | ||
8 | TV,AM(C) | 20 | 65 |