Huấn luyện viên: Franklin Lucena
Biệt danh: Rojiblancos. Los Académicos.
Tên thu gọn: Estudiantes
Tên viết tắt: EST
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Metropolitano de Mérida (42,200)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Mérida
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ángelo Peña | AM(PTC) | 35 | 78 | ||
20 | Luis Mena | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
6 | Marcel Guaramato | HV(P) | 31 | 75 | ||
7 | Christian Flores | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
1 | Beycker Velásquez | GK | 28 | 78 | ||
33 | Elías Alderete | AM,F(PC) | 29 | 77 | ||
17 | Anthony Matos | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
30 | Franklin Carabalí | HV(C) | 28 | 77 | ||
4 | Alexis Doldán | HV(C) | 27 | 78 | ||
9 | Néstor Canelón | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
20 | Jorge Páez | AM(PT) | 29 | 70 | ||
5 | Galileo del Castillo | HV(C) | 33 | 75 | ||
29 | Wilfredo Peña | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
0 | Wilken Ramírez | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
28 | Ervin Zorrila | AM(P),F(PC) | 28 | 73 | ||
0 | Fady Azzkoul | GK | 20 | 60 | ||
14 | Aaron Rodríguez | TV(C) | 20 | 65 | ||
12 | Aldair Peña | GK | 24 | 65 | ||
5 | Edison Penilla | HV(PTC) | 29 | 75 | ||
34 | Sebastián Dávila | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 | ||
23 | Devinson Martínez | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
18 | Diego Guillén | TV,AM(TC) | 23 | 65 | ||
8 | Jhonder Gómez | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
11 | Rafael Castrillo | AM,F(PC) | 25 | 70 | ||
14 | Ayrton Páez | AM,F(C) | 30 | 67 | ||
24 | Germán Contreras | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
39 | Guilmer Giro | TV(C) | 22 | 62 | ||
31 | Juan Medina | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
3 | Javier Márquez | HV(C) | 20 | 65 | ||
13 | Gregory Materán | AM(T),F(TC) | 26 | 70 | ||
16 | Luis Arenas | F(C) | 26 | 70 | ||
31 | Aldreyby Parra | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
33 | Anyelberth Vera | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
37 | José Alarcón | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | David Zalzman | TV,AM(C) | 28 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Venezuela | 3 |
Cup History | ||
Copa Venezuela | 1985 | |
Copa Venezuela | 1975 | |
Copa Venezuela | 1971 |
Đội bóng thù địch | |
Portuguesa FC | |
Atlético El Vigía | |
Deportivo Táchira | |
Trujillanos FC |