?
Paul POGBA

Full Name: Paul Labile Pogba

Tên áo: POGBA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Mar 15, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Aerial Ability
Sút xa
Chuyền dài
Rê bóng
Sáng tạo

Player Action Image

Player Action Image: Paul Pogba

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024Juventus89
Oct 4, 2024Juventus89
Feb 6, 2024Juventus89
Feb 6, 2024Juventus89
Feb 5, 2024Juventus89

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PC)3391
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3478
1
Mattia PerìnMattia PerìnGK3287
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3088
18
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2691
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2491
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2692
16
Weston MckennieWeston MckennieDM,AM(C),TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2487
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2792
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2690
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2692
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2389
21
Nicolò FagioliNicolò FagioliTV,AM(C)2387
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2187
15
Pierre Kalulu
AC Milan
HV(PC),DM(P)2490
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2489
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2689
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2384
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2075
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)1985
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2177
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2077
17
Vasilije AdzićVasilije AdzićTV,AM(C)1876