37
Nicolò SAVONA

Full Name: Nicolò Savona

Tên áo: SAVONA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Mar 19, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Juventus

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Juventus83
Dec 10, 2024Juventus77
Sep 16, 2024Juventus77
Sep 4, 2024Juventus70
Aug 9, 2024Juventus70
Jan 15, 2024Juventus Next Gen70
Nov 29, 2023Juventus Next Gen70
Jul 4, 2023Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen70
Dec 13, 2022Juventus Next Gen70

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3478
1
Mattia PerinMattia PerinGK3287
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3088
18
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2791
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2591
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2692
20
Randal Kolo Muani
Paris Saint-Germain
AM(PT),F(PTC)2691
16
Weston MckennieWeston MckennieHV(PT),DM,TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2487
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2792
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2690
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2692
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2389
21
Nicolò FagioliNicolò FagioliTV,AM(C)2387
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2288
15
Pierre Kalulu
AC Milan
HV(PC),DM(P)2490
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2490
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2690
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2485
12
Renato Veiga
Chelsea
HV(TC),DM,TV(C)2185
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2178
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)1988
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2183
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2182
17
Vasilije AdžićVasilije AdžićTV,AM(C)1876
2
Alberto CostaAlberto CostaHV,DM,TV(P)2178