17
Vasilije ADZIĆ

Full Name: Vasilije Adžić

Tên áo: ADZIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 18 (May 12, 2006)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 81

CLB: Juventus

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Tốc độ
Flair
Movement
Sáng tạo
Sút xa
Stamina
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Juventus76
Sep 4, 2024Juventus73
Jul 11, 2024Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen73
Mar 28, 2024FK Budućnost73
Dec 14, 2023FK Budućnost73

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PC)3391
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3478
1
Mattia PerìnMattia PerìnGK3287
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3088
18
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2691
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2491
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2692
16
Weston MckennieWeston MckennieDM,AM(C),TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2487
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2792
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2690
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2692
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2389
21
Nicolò FagioliNicolò FagioliTV,AM(C)2387
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2187
15
Pierre Kalulu
AC Milan
HV(PC),DM(P)2490
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2489
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2689
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2384
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2075
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)1985
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2177
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2077
17
Vasilije AdzićVasilije AdzićTV,AM(C)1876