24
Daniele RUGANI

Full Name: Daniele Rugani

Tên áo: RUGANI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Jul 29, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Juventus

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2025Juventus86
Jun 2, 2025Juventus86
Jun 1, 2025Juventus86
Aug 21, 2024Juventus đang được đem cho mượn: Ajax86
Jul 10, 2023Juventus86
Jul 4, 2023Juventus87
Jun 12, 2022Juventus87
Jun 8, 2022Juventus88
Jun 10, 2021Juventus88
Jun 2, 2021Juventus89
Jun 1, 2021Juventus89
Feb 2, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Cagliari89
Oct 5, 2020Juventus đang được đem cho mượn: Stade Rennais89
Aug 23, 2020Juventus89
Dec 11, 2019Juventus90

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3578
1
Mattia PerinMattia PerinGK3287
18
Filip KostićFilip KostićHV,DM,TV,AM(T)3289
Mattia de SciglioMattia de SciglioHV(PTC),DM,TV(PT)3284
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3188
24
Daniele RuganiDaniele RuganiHV(C)3086
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
Stefano GoriStefano GoriGK2983
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2791
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2591
Luca PellegriniLuca PellegriniHV,DM,TV(T)2686
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2792
6
Lloyd KellyLloyd KellyHV(TC)2686
22
Randal Kolo Muani
Paris Saint-Germain
AM(PT),F(PTC)2691
16
Weston MckennieWeston MckennieHV(PT),DM,TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2587
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2892
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2790
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2792
Tiago DjalóTiago DjalóHV(PTC)2586
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2489
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2288
Nicolò RovellaNicolò RovellaDM,TV(C)2388
15
Pierre KaluluPierre KaluluHV(PC),DM(P)2590
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2590
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2690
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2485
Fabio MirettiFabio MirettiTV,AM(C)2187
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2178
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)2088
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2283
Facundo GonzálezFacundo GonzálezHV(C)2280
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2182
17
Vasilije AdžićVasilije AdžićTV,AM(C)1976
2
Alberto CostaAlberto CostaHV,DM,TV(P)2178