8
Georginio WIJNALDUM

Full Name: Georginio Gregion Emile Wijnaldum

Tên áo: WIJNALDUM

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 34 (Nov 11, 1990)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Ettifaq

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Stamina
Chuyền
Movement
Rê bóng
Volleying
Penalties
Long Throws
Determination
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Ettifaq88
Aug 23, 2024Al Ettifaq88
Aug 15, 2024Al Ettifaq89
Mar 29, 2024Al Ettifaq89
Mar 21, 2024Al Ettifaq90
Dec 21, 2023Al Ettifaq90
Sep 1, 2023Al Ettifaq90
Jul 11, 2023Paris Saint-Germain90
Jul 4, 2023Paris Saint-Germain91
Jun 2, 2023Paris Saint-Germain91
Jun 1, 2023Paris Saint-Germain91
Dec 16, 2022Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma91
Dec 8, 2022Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma92
Aug 11, 2022Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma92
May 26, 2022Paris Saint-Germain92

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
14
Coelho VitinhoCoelho VitinhoAM,F(PTC)3183
11
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2986
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2887
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3185
4
Jack HendryJack HendryHV(C)3084
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3182
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
6
Mukhtar AliMukhtar AliDM,TV(C)2782
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(PT)3080
Khalid Al-GhannamKhalid Al-GhannamAM,F(PT)2479
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2880
Ahmad Al-HarbiAhmad Al-HarbiGK3075
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah Al-KhateebAbdullah Al-KhateebHV(TC)3078
Hamed Al-GhamdiHamed Al-GhamdiTV(C),AM(PTC)2678
Hamdan Al-ShammraniHamdan Al-ShammraniHV(TC),DM,TV(T)2881
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2473
Bela Mousa Ali Al-DawaaBela Mousa Ali Al-DawaaGK2165
61
Radhi Al-OtaibiRadhi Al-OtaibiHV,DM,TV(P)2677
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)2078
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2277
Mishal Al-AlaeliMishal Al-AlaeliHV,DM,TV(T)2173
Abdullah Al-DossaryAbdullah Al-DossaryTV(C)2165
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2163
Thamer Al-KhaibriThamer Al-KhaibriF(C)1970
77
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
Salem Al-MaqadiSalem Al-MaqadiTV,AM(C)2368
92
Turki BaaljawshTurki BaaljawshGK2165
Redha Al-AbdullahRedha Al-AbdullahF(C)2063
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863