8
Teun KOOPMEINERS

Full Name: Teun Koopmeiners

Tên áo: KOOPMEINERS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 92

Tuổi: 26 (Feb 28, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 78

CLB: Juventus

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Stamina
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair
Sáng tạo
Concentration
Sút xa
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Juventus92
Aug 30, 2024Juventus92
Jul 2, 2024Atalanta BC92
Jun 25, 2024Atalanta BC91
May 22, 2024Atalanta BC91

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PC)3391
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3478
1
Mattia PerìnMattia PerìnGK3287
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3088
18
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2691
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2491
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2692
16
Weston MckennieWeston MckennieDM,AM(C),TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2487
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2792
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2690
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2692
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2389
21
Nicolò FagioliNicolò FagioliTV,AM(C)2387
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2187
15
Pierre Kalulu
AC Milan
HV(PC),DM(P)2490
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2489
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2689
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2384
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2075
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)1985
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2177
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2077
17
Vasilije AdzićVasilije AdzićTV,AM(C)1876