71
Gustav VALSVIK

Full Name: Gustav Valsvik

Tên áo: VALSVIK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (May 26, 1993)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 93

CLB: Strømsgodset IF

Squad Number: 71

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2021Strømsgodset IF80
Dec 11, 2020Rosenborg BK80
Dec 6, 2020Rosenborg BK80
Nov 5, 2020Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Stabaek IF80
Nov 5, 2020Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Stabaek IF82
Sep 29, 2019Rosenborg BK82
Sep 24, 2019Rosenborg BK83
Jan 21, 2019Rosenborg BK83
Jan 21, 2019Rosenborg BK83
Oct 28, 2017Eintracht Braunschweig83
Aug 1, 2016Eintracht Braunschweig82
Dec 4, 2014Strømsgodset IF82
Jul 24, 2014Strømsgodset IF82
Jul 17, 2014Strømsgodset IF79
Jul 16, 2014Strømsgodset IF79

Strømsgodset IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Lars Christopher VilsvikLars Christopher VilsvikHV,DM,TV(P)3678
71
Gustav ValsvikGustav ValsvikHV(C)3180
10
Herman StengelHerman StengelDM,TV(C)2980
5
Bent SormoBent SormoHV,DM,TV(P)2875
1
Per Kristian BratveitPer Kristian BratveitGK2882
8
Kreshnik KrasniqiKreshnik KrasniqiDM,TV(C)2478
77
Marcus MehnertMarcus MehnertAM(PT),F(PTC)2777
23
Eirik AndersenEirik AndersenAM(PTC),F(PT)3280
11
Jostein EkelandJostein EkelandAM,F(PTC)2772
32
Frank StopleFrank StopleGK2270
14
Ole EnersenOle EnersenTV,AM(TC)2273
9
Elias Hoff MelkersenElias Hoff MelkersenF(C)2278
25
Jesper TaajeJesper TaajeHV(C)2778
André Stavas SkistadAndré Stavas SkistadDM,TV(C)1863
21
Marko FarjiMarko FarjiAM(PTC)2076
22
Jonas TherkelsenJonas TherkelsenTV(C),AM,F(PC)2178
27
Fredrik Kristensen DahlFredrik Kristensen DahlHV(TC),DM,TV(T)2678
37
Samuel SilalahiSamuel SilalahiTV(C),AM(PC)1960
17
Logi TómassonLogi TómassonHV,DM,TV(T)2482
12
Simo Lampinen-SkaugSimo Lampinen-SkaugGK1965
4
Sivert WesterlundSivert WesterlundHV(TC),DM,TV(T)2572
36
Fredrik ArdraaFredrik ArdraaAM,F(PT)1867