3
Israel PUERTO

Full Name: Israel Puerto Pineda

Tên áo: PUERTO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jun 15, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Buzău

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024FC Buzău80
Dec 6, 2024FC Buzău80
Aug 30, 2024Al Jabalain80
Aug 17, 2023Al Jabalain80
Jun 11, 2023Al Jabalain80
Jul 12, 2021Jagiellonia Bialystok80
May 25, 2021Slask Wroclaw80
Oct 21, 2020Slask Wroclaw80
Oct 21, 2019Slask Wroclaw80
Jun 27, 2019Slask Wroclaw80
Aug 8, 2018RC Recreativo80
Sep 27, 2017CD Mirandés80
Dec 1, 2016Real Racing Club80
Sep 29, 2015CD Lugo80
Mar 10, 2015CD Lugo80

FC Buzău Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3276
92
Mike CestorMike CestorHV(TC)3278
3
Israel PuertoIsrael PuertoHV(C)3180
10
Constantin BudescuConstantin BudescuAM,F(PTC)3580
1
David Lazăr
CS Universitatea Craiova
GK3377
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3278
39
Dorian RăileanDorian RăileanGK3178
28
Ferreira VitóFerreira VitóTV(C),AM(PTC)2776
14
Alessandro CiranniAlessandro CiranniHV,DM,TV(P)2882
80
Denis DumitrașcuDenis DumitrașcuHV,DM,TV(T)2978
88
Ion GheorgheIon GheorgheTV(C),AM,F(PTC)2580
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2581
Bradley de NooijerBradley de NooijerHV(PT),DM,TV(T)2780
25
Dragan LovrićDragan LovrićHV(C)2978
20
David TavaresDavid TavaresTV(C),AM(PTC)2576
9
Ricardo MatosRicardo MatosAM(PT),F(PTC)2475
7
Cristian DumitruCristian DumitruAM(PT),F(PTC)2376
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
5
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
29
Dragoș HoreboiuDragoș HoreboiuGK2270
30
Alexandru Ișfan
CS Universitatea Craiova
TV(C),AM(PC)2478
8
Dragoș Albu
FC U Craiova 1948
DM,TV(C)2380
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
18
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM(T)2175
22
Sergiu PîrvulescuSergiu PîrvulescuHV,DM(P)2172
66
Rassambek AkhmatovRassambek AkhmatovDM,TV(C)2878
Luca MihaiLuca MihaiDM(C),TV,AM(PC)2173
98
Alexandru Jipa
FC Hermannstadt
TV,AM(PT)2275