1
Per Kristian BRATVEIT

Full Name: Per Kristian Worre Bråtveit

Tên áo: BRATVEIT

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Feb 15, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 72

CLB: Strømsgodset IF

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2024Strømsgodset IF82
Feb 7, 2024Strømsgodset IF82
Dec 12, 2023Odds BK82
Aug 2, 2023Odds BK82
Aug 1, 2023Odds BK82
Jul 24, 2023Aarhus GF82
Aug 26, 2022Aarhus GF82
Aug 1, 2022Vålerenga IF82
May 25, 2022Djurgårdens IF82
Jul 1, 2021Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique82
Jun 2, 2021Djurgårdens IF82
Jun 1, 2021Djurgårdens IF82
Jan 4, 2021Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: FC Groningen82
Sep 18, 2019Djurgårdens IF82
Jan 13, 2019Djurgårdens IF82

Strømsgodset IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Lars Christopher VilsvikLars Christopher VilsvikHV,DM,TV(P)3678
71
Gustav ValsvikGustav ValsvikHV(C)3180
10
Herman StengelHerman StengelDM,TV(C)2980
5
Bent SormoBent SormoHV,DM,TV(P)2875
1
Per Kristian BratveitPer Kristian BratveitGK2882
8
Kreshnik KrasniqiKreshnik KrasniqiDM,TV(C)2478
77
Marcus MehnertMarcus MehnertAM(PT),F(PTC)2777
23
Eirik AndersenEirik AndersenAM(PTC),F(PT)3280
11
Jostein EkelandJostein EkelandAM,F(PTC)2772
32
Frank StopleFrank StopleGK2270
14
Ole EnersenOle EnersenTV,AM(TC)2273
9
Elias Hoff MelkersenElias Hoff MelkersenF(C)2278
25
Jesper TaajeJesper TaajeHV(C)2778
André Stavas SkistadAndré Stavas SkistadDM,TV(C)1863
21
Marko FarjiMarko FarjiAM(PTC)2076
22
Jonas TherkelsenJonas TherkelsenTV(C),AM,F(PC)2178
27
Fredrik Kristensen DahlFredrik Kristensen DahlHV(TC),DM,TV(T)2678
37
Samuel SilalahiSamuel SilalahiTV(C),AM(PC)1960
17
Logi TómassonLogi TómassonHV,DM,TV(T)2482
12
Simo Lampinen-SkaugSimo Lampinen-SkaugGK1965
4
Sivert WesterlundSivert WesterlundHV(TC),DM,TV(T)2572
36
Fredrik ArdraaFredrik ArdraaAM,F(PT)1867