15
Andreas HEREDIA-RANDEN

Full Name: Andreas Heredia-Randen

Tên áo: HEREDIA-RANDEN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Feb 22, 2006)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Strømsgodset IF

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Strømsgodset IF70
Jan 24, 2025Stabaek IF70
Dec 14, 2024Strømsgodset IF70
Dec 5, 2024Strømsgodset IF70
Aug 22, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Mjondalen IF70
Aug 22, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Aug 2, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Nov 16, 2023Strømsgodset IF65

Strømsgodset IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Lars Christopher VilsvikLars Christopher VilsvikHV,DM,TV(P)3678
71
Gustav ValsvikGustav ValsvikHV(C)3280
10
Herman StengelHerman StengelDM,TV(C)2980
5
Bent SormoBent SormoHV,DM,TV(P)2875
24
Eirik Holmen JohansenEirik Holmen JohansenGK3273
1
Per Kristian BratveitPer Kristian BratveitGK2982
8
Kreshnik KrasniqiKreshnik KrasniqiDM,TV(C)2478
77
Marcus MehnertMarcus MehnertAM(PT),F(PTC)2777
23
Eirik AndersenEirik AndersenAM(PTC),F(PT)3280
11
Jostein EkelandJostein EkelandAM,F(PTC)2772
14
Ole EnersenOle EnersenTV,AM(TC)2273
7
Nikolaj Möller
FC St. Gallen
AM,F(PC)2275
9
Elias Hoff MelkersenElias Hoff MelkersenF(C)2278
25
Jesper TaajeJesper TaajeHV(C)2778
André Stavas SkistadAndré Stavas SkistadDM,TV(C)1863
21
Marko FarjiMarko FarjiAM(PTC)2176
15
Andreas Heredia-RandenAndreas Heredia-RandenDM,TV(C)1970
27
Fredrik Kristensen DahlFredrik Kristensen DahlHV(TC),DM,TV(T)2678
36
Samuel SilalahiSamuel SilalahiTV(C),AM(PC)2060
17
Logi Tómasson
Samsunspor
HV,DM,TV(T),AM(PT)2482
12
Simo Lampinen-SkaugSimo Lampinen-SkaugGK2065
4
Sivert WesterlundSivert WesterlundHV(TC),DM,TV(T)2572
36
Fredrik ArdraaFredrik ArdraaAM,F(PT)1867