?
André Stavas SKISTAD

Full Name: André Stavås Skistad

Tên áo: SKISTAD

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Jan 11, 2007)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Strømsgodset IF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Strømsgodset IF63
Mar 25, 2024Strømsgodset IF63

Strømsgodset IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Lars Christopher VilsvikLars Christopher VilsvikHV,DM,TV(P)3678
71
Gustav ValsvikGustav ValsvikHV(C)3180
10
Herman StengelHerman StengelDM,TV(C)2980
5
Bent SormoBent SormoHV,DM,TV(P)2875
1
Per Kristian BratveitPer Kristian BratveitGK2882
8
Kreshnik KrasniqiKreshnik KrasniqiDM,TV(C)2378
77
Marcus MehnertMarcus MehnertAM(PT),F(PTC)2777
23
Eirik AndersenEirik AndersenAM(PTC),F(PT)3280
11
Jostein EkelandJostein EkelandAM,F(PTC)2772
32
Frank StopleFrank StopleGK2270
14
Ole EnersenOle EnersenTV,AM(TC)2273
9
Elias Hoff MelkersenElias Hoff MelkersenF(C)2178
Fabian Holst-LarsenFabian Holst-LarsenHV,DM,TV(P)1972
25
Jesper TaajeJesper TaajeHV(C)2778
20
Emmanuel DansoEmmanuel DansoDM,TV(C)2473
André Stavas SkistadAndré Stavas SkistadDM,TV(C)1763
21
Marko FarjiMarko FarjiAM(PTC)2076
22
Jonas TherkelsenJonas TherkelsenTV(C),AM,F(PC)2178
Andreas Heredia-RandenAndreas Heredia-RandenDM,TV(C)1870
27
Fredrik Kristensen DahlFredrik Kristensen DahlHV(TC),DM,TV(T)2578
37
Samuel SilalahiSamuel SilalahiTV(C),AM(PC)1960
17
Logi TómassonLogi TómassonHV,DM,TV(T)2482
Simo Lampinen-SkaugSimo Lampinen-SkaugGK1965
4
Sivert WesterlundSivert WesterlundHV(TC),DM,TV(T)2572
36
Fredrik ArdraaFredrik ArdraaAM,F(PT)1867