9
Elias Hoff MELKERSEN

Full Name: Elias Hoff Melkersen

Tên áo: MELKERSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Dec 31, 2002)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Strømsgodset IF

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Strømsgodset IF78
Aug 15, 2024Strømsgodset IF75
Dec 12, 2023Strømsgodset IF75
Dec 2, 2023Hibernian75
Dec 1, 2023Hibernian75
Sep 13, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Strømsgodset IF75
Jun 2, 2023Hibernian75
Jun 1, 2023Hibernian75
Jan 17, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Sparta Rotterdam75
May 18, 2022Hibernian75
May 13, 2022Hibernian73

Strømsgodset IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Lars Christopher VilsvikLars Christopher VilsvikHV,DM,TV(P)3678
71
Gustav ValsvikGustav ValsvikHV(C)3180
10
Herman StengelHerman StengelDM,TV(C)2980
5
Bent SormoBent SormoHV,DM,TV(P)2875
Eirik Holmen JohansenEirik Holmen JohansenGK3273
1
Per Kristian BratveitPer Kristian BratveitGK2982
8
Kreshnik KrasniqiKreshnik KrasniqiDM,TV(C)2478
77
Marcus MehnertMarcus MehnertAM(PT),F(PTC)2777
23
Eirik AndersenEirik AndersenAM(PTC),F(PT)3280
11
Jostein EkelandJostein EkelandAM,F(PTC)2772
14
Ole EnersenOle EnersenTV,AM(TC)2273
9
Elias Hoff MelkersenElias Hoff MelkersenF(C)2278
25
Jesper TaajeJesper TaajeHV(C)2778
André Stavas SkistadAndré Stavas SkistadDM,TV(C)1863
21
Marko FarjiMarko FarjiAM(PTC)2176
22
Jonas TherkelsenJonas TherkelsenTV(C),AM,F(PC)2178
15
Andreas Heredia-RandenAndreas Heredia-RandenDM,TV(C)1970
27
Fredrik Kristensen DahlFredrik Kristensen DahlHV(TC),DM,TV(T)2678
37
Samuel SilalahiSamuel SilalahiTV(C),AM(PC)1960
17
Logi TómassonLogi TómassonHV,DM,TV(T)2482
12
Simo Lampinen-SkaugSimo Lampinen-SkaugGK1965
4
Sivert WesterlundSivert WesterlundHV(TC),DM,TV(T)2572
36
Fredrik ArdraaFredrik ArdraaAM,F(PT)1867