31
Nestoras MYTIDIS

Full Name: Nestoras Mytidis

Tên áo: MYTIDIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 1, 1991)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: AEZ Zakakiou

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024AEZ Zakakiou78
Jul 15, 2023Olympiakos Nicosia78
Oct 12, 2022Panachaiki GE78
Aug 21, 2022Panachaiki GE78
Sep 10, 2020APO Levadiakos78
Apr 15, 2020Panachaiki GE78
Aug 29, 2018AEL Limassol78
Jun 2, 2018AEK Larnaca78
Jun 1, 2018AEK Larnaca78
May 1, 2018AEK Larnaca đang được đem cho mượn: PAE Kerkyra78
Jul 17, 2017AEK Larnaca78
Jun 2, 2017Roda JC Kerkrade78
Jun 1, 2017Roda JC Kerkrade78
Feb 22, 2017Roda JC Kerkrade đang được đem cho mượn: AEK Larnaca78
Jul 14, 2016Roda JC Kerkrade78

AEZ Zakakiou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pavel DreksaPavel DreksaHV(C)3578
28
Angelis AngeliAngelis AngeliHV(PC)3574
31
Nestoras MytidisNestoras MytidisF(C)3378
Juan Camilo SaizJuan Camilo SaizHV(C)3378
40
Georgios IkonomidisGeorgios IkonomidisDM,TV,AM(C)3476
28
Ioannis EfstathiouIoannis EfstathiouHV(TC)3276
95
Panayiotis LoizidesPanayiotis LoizidesHV,DM,TV(P)3074
Sergios AvraamSergios AvraamF(C)3275
18
Christos HadjipaschalisChristos HadjipaschalisTV,AM(C)2574
9
Thomas VasileiouThomas VasileiouAM(PTC),F(PT)3073
29
Mark SifneosMark SifneosF(C)2873
40
Konstantinos PetrouKonstantinos PetrouGK2775
14
Alkiviadis ChristofiAlkiviadis ChristofiHV,DM,TV(P)3374
33
Andreas ChristouAndreas ChristouHV(P),DM,TV(PC)3175
20
Alastair ReynoldsAlastair ReynoldsHV,DM(C)2876
Lovre KnezevicLovre KnezevicAM(PT),F(PTC)2674
Andreas AsimenosAndreas AsimenosDM,TV,AM(C)2070
28
Neofytos StylianouNeofytos StylianouGK2170
22
Evdoras SilvestrosEvdoras SilvestrosAM(PTC)2670
3
Charalampos AntoniouCharalampos AntoniouHV,DM,TV,AM(T)1966
58
Giorgos VasouGiorgos VasouDM,TV(C)3175
77
Tavares CléTavares CléAM(PT),F(PTC)2775
Lamine Jarjou
Grenoble Foot 38
AM,F(PTC)2370
87
Konstantinos PanteliKonstantinos PanteliHV(C)2064