95
Panayiotis LOIZIDES

Full Name: Panayiotis Loizides

Tên áo: LOIZIDES

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Feb 28, 1995)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: AEZ Zakakiou

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024AEZ Zakakiou74
Jul 12, 2023Peyia 201474
Oct 7, 2022Omonoia Aradippou74
Sep 25, 2022Omonoia Aradippou73
Jun 25, 2022Alki Oroklini73
Dec 27, 2020Ermis Aradippou73
Dec 27, 2020Ermis Aradippou76
May 1, 2020Ermis Aradippou76
Jul 7, 2018Alki Oroklini76
Mar 7, 2018Alki Oroklini75
Oct 11, 2017Alki Oroklini74
Jul 15, 2016Anorthosis Famagusta74
Jun 2, 2016Anorthosis Famagusta74
Jun 1, 2016Anorthosis Famagusta74
Aug 11, 2015Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Ayia Napa74

AEZ Zakakiou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pavel DreksaPavel DreksaHV(C)3578
28
Angelis AngeliAngelis AngeliHV(PC)3574
31
Nestoras MytidisNestoras MytidisF(C)3378
Juan Camilo SaizJuan Camilo SaizHV(C)3278
40
Georgios IkonomidisGeorgios IkonomidisDM,TV,AM(C)3476
28
Ioannis EfstathiouIoannis EfstathiouHV(TC)3176
95
Panayiotis LoizidesPanayiotis LoizidesHV,DM,TV(P)2974
18
Christos HadjipaschalisChristos HadjipaschalisTV,AM(C)2574
29
Mark SifneosMark SifneosF(C)2873
40
Konstantinos PetrouKonstantinos PetrouGK2775
14
Alkiviadis ChristofiAlkiviadis ChristofiHV,DM,TV(P)3374
33
Andreas ChristouAndreas ChristouHV(P),DM,TV(PC)3075
20
Alastair ReynoldsAlastair ReynoldsHV,DM(C)2876
Lovre KnezevicLovre KnezevicAM(PT),F(PTC)2674
Andreas AsimenosAndreas AsimenosDM,TV,AM(C)2070
28
Neofytos StylianouNeofytos StylianouGK2170
22
Evdoras SilvestrosEvdoras SilvestrosAM(PTC)2670
3
Charalampos AntoniouCharalampos AntoniouHV,DM,TV,AM(T)1966
58
Giorgos VasouGiorgos VasouDM,TV(C)3175
77
Tavares CléTavares CléAM(PT),F(PTC)2775
Lamine Jarjou
Grenoble Foot 38
AM,F(PTC)2270
87
Konstantinos PanteliKonstantinos PanteliHV(C)1964