Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: AEZ
Tên viết tắt: AEZ
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Zakaki Municipal Stadium (2,000)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Zakaki
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Pavel Dreksa | HV(C) | 35 | 78 | ||
28 | Angelis Angeli | HV(PC) | 35 | 74 | ||
31 | Nestoras Mytidis | F(C) | 33 | 78 | ||
0 | Juan Camilo Saiz | HV(C) | 32 | 78 | ||
40 | Georgios Ikonomidis | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
28 | Ioannis Efstathiou | HV(TC) | 31 | 76 | ||
95 | Panayiotis Loizides | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
18 | Christos Hadjipaschalis | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
29 | Mark Sifneos | F(C) | 28 | 73 | ||
40 | Konstantinos Petrou | GK | 27 | 75 | ||
14 | Alkiviadis Christofi | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
33 | Andreas Christou | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
20 | Alastair Reynolds | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
0 | Lovre Knezevic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
0 | Andreas Asimenos | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
28 | Neofytos Stylianou | GK | 21 | 70 | ||
22 | Evdoras Silvestros | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
3 | Charalampos Antoniou | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 66 | ||
58 | Giorgos Vasou | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
77 | Tavares Clé | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
87 | Konstantinos Panteli | HV(C) | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |