Huấn luyện viên: Liasos Louka
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: AEZ
Tên viết tắt: AEZ
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Zakaki Municipal Stadium (2,000)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Zakaki
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Diguiny | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
26 | Giannis Chatzivasilis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
0 | Erik Sabo | DM,AM(C),TV(PC) | 32 | 82 | ||
15 | Kenny Rocha Santos | DM,TV,AM(C) | 24 | 81 | ||
29 | Mark Sifneos | F(C) | 27 | 73 | ||
5 | Kyriakos Antoniou | HV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Alkiviadis Christofi | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
33 | Andreas Christou | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
20 | Alastair Reynolds | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
99 | Yigal Becker | GK | 24 | 73 | ||
90 | Theodoros Iosifidis | F(C) | 27 | 72 | ||
11 | Martin Slogar | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
0 | Ismael Yandal | HV(C) | 21 | 73 | ||
28 | Neofytos Stylianou | GK | 20 | 70 | ||
3 | Charalampos Antoniou | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 64 | ||
6 | Evagoras Antoniou | HV(PC),DM(C) | 21 | 72 | ||
92 | Rasheed Yusuf | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
0 | Tavares Clé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
27 | John Ruiz | HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | ||
25 | Victor Godwin | DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
10 | TV,AM(C) | 19 | 72 | |||
1 | Bojan Milosavljevic | GK | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |