Full Name: Pavel Dreksa
Tên áo: DREKSA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 17, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 84
CLB: AEZ Zakakiou
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | AEZ Zakakiou | 78 |
Jun 20, 2024 | EN Paralimni | 78 |
Sep 26, 2022 | EN Paralimni | 78 |
Aug 3, 2021 | EN Paralimni | 78 |
Nov 10, 2020 | FC Zbrojovka Brno | 78 |
Feb 1, 2020 | FC Zbrojovka Brno | 78 |
May 15, 2019 | MFK Karviná | 78 |
May 9, 2019 | MFK Karviná | 80 |
Apr 27, 2018 | MFK Karviná | 80 |
Feb 9, 2017 | Neftçi PFK | 80 |
Mar 30, 2016 | MFK Karviná | 80 |
Nov 15, 2015 | Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: MFK Karviná | 80 |
Nov 9, 2015 | Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: MFK Karviná | 82 |
Dec 17, 2013 | Sigma Olomouc | 82 |
Jun 19, 2012 | Sigma Olomouc | 82 |