25
Pavel DREKSA

Full Name: Pavel Dreksa

Tên áo: DREKSA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 17, 1989)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: AEZ Zakakiou

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024AEZ Zakakiou78
Jun 20, 2024EN Paralimni78
Sep 26, 2022EN Paralimni78
Aug 3, 2021EN Paralimni78
Nov 10, 2020FC Zbrojovka Brno78
Feb 1, 2020FC Zbrojovka Brno78
May 15, 2019MFK Karviná78
May 9, 2019MFK Karviná80
Apr 27, 2018MFK Karviná80
Feb 9, 2017Neftçi80
Mar 30, 2016MFK Karviná80
Nov 15, 2015Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: MFK Karviná80
Nov 9, 2015Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: MFK Karviná82
Dec 17, 2013Sigma Olomouc82
Jun 19, 2012Sigma Olomouc82

AEZ Zakakiou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pavel DreksaPavel DreksaHV(C)3578
28
Angelis AngeliAngelis AngeliHV(PC)3574
31
Nestoras MytidisNestoras MytidisF(C)3378
Juan Camilo SaizJuan Camilo SaizHV(C)3278
40
Georgios IkonomidisGeorgios IkonomidisDM,TV,AM(C)3476
28
Ioannis EfstathiouIoannis EfstathiouHV(TC)3276
95
Panayiotis LoizidesPanayiotis LoizidesHV,DM,TV(P)2974
Sergios AvraamSergios AvraamF(C)3275
18
Christos HadjipaschalisChristos HadjipaschalisTV,AM(C)2574
9
Thomas VasileiouThomas VasileiouAM(PTC),F(PT)3073
29
Mark SifneosMark SifneosF(C)2873
40
Konstantinos PetrouKonstantinos PetrouGK2775
14
Alkiviadis ChristofiAlkiviadis ChristofiHV,DM,TV(P)3374
33
Andreas ChristouAndreas ChristouHV(P),DM,TV(PC)3075
20
Alastair ReynoldsAlastair ReynoldsHV,DM(C)2876
Lovre KnezevicLovre KnezevicAM(PT),F(PTC)2674
Andreas AsimenosAndreas AsimenosDM,TV,AM(C)2070
28
Neofytos StylianouNeofytos StylianouGK2170
22
Evdoras SilvestrosEvdoras SilvestrosAM(PTC)2670
3
Charalampos AntoniouCharalampos AntoniouHV,DM,TV,AM(T)1966
58
Giorgos VasouGiorgos VasouDM,TV(C)3175
77
Tavares CléTavares CléAM(PT),F(PTC)2775
Lamine Jarjou
Grenoble Foot 38
AM,F(PTC)2270
87
Konstantinos PanteliKonstantinos PanteliHV(C)2064