Full Name: Christos Hadjipaschalis
Tên áo: HADJIPASCHALIS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Aug 1, 1999)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: AEZ Zakakiou
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | AEZ Zakakiou | 74 |
Jun 24, 2023 | Othellos Athienou | 74 |
Jun 8, 2023 | Doxa Katokopias | 74 |
Jun 1, 2023 | Doxa Katokopias | 74 |
Dec 29, 2022 | Doxa Katokopias đang được đem cho mượn: Othellos Athienou | 74 |
Dec 29, 2022 | Doxa Katokopias đang được đem cho mượn: Othellos Athienou | 76 |
Jun 25, 2022 | Doxa Katokopias | 76 |
Dec 6, 2021 | Nea Salamina | 76 |
Mar 29, 2021 | PO Xylotymbou 2006 | 76 |
Jul 14, 2020 | Anorthosis Famagusta | 76 |
Jun 2, 2020 | Anorthosis Famagusta | 76 |
Jun 1, 2020 | Anorthosis Famagusta | 76 |
Mar 19, 2020 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: ASIL | 76 |
Jun 2, 2019 | Anorthosis Famagusta | 76 |
Jun 1, 2019 | Anorthosis Famagusta | 76 |