Full Name: Keanu Marqheal Marsh-Brown
Tên áo: MARSH-BROWN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Aug 10, 1992)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | FF Jaro | 70 |
Jul 28, 2023 | FF Jaro | 70 |
Apr 28, 2023 | Kuching City | 70 |
Apr 27, 2023 | Kuching City | 70 |
Sep 13, 2021 | East Riffa Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Johan Brunell | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Markus Kronholm | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
10 | Emile Tendeng | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
Emil Öhberg | GK | 30 | 72 | |||
Kareem Moses | HV,DM(PT) | 34 | 73 | |||
9 | Alhaji Gero | F(C) | 30 | 78 | ||
Edvin Crona | F(C) | 24 | 74 | |||
27 | Jami Kyöstilä | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
4 | Frankline Okoye | HV(C) | 24 | 73 | ||
66 | Severi Kähkönen | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
27 | David Carty | AM,F(C) | 30 | 60 |