?
Daniel PREROVSKÝ

Full Name: Daniel Prerovský

Tên áo: PREROVSKÝ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Mar 5, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022MFK Vyškov70
Oct 7, 2016MFK Vyškov70
Apr 5, 2016FC Zbrojovka Brno70
Nov 17, 2015FC Zbrojovka Brno73
Nov 11, 2015FC Zbrojovka Brno76
Mar 7, 2015FC Zbrojovka Brno76
Dec 18, 2013FC Zbrojovka Brno75

MFK Vyškov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pedro SáPedro SáDM,TV(C)3178
20
Zakaria el AzzouziZakaria el AzzouziAM(PT),F(PTC)2977
22
Ondrej VintrOndrej VintrHV,DM,TV(T)2770
3
Filip ŠtěpánekFilip ŠtěpánekHV,DM(C)2670
22
Abdallah AberkaneAbdallah AberkaneHV(PC),DM(C)2574
1
Boris EsseleBoris EsseleGK2570
2
Fandje TouréFandje TouréAM(PT),F(PTC)2270
Terrell EgbriTerrell EgbriAM,F(PT)2467
37
Tomas CelustkaTomas CelustkaHV,DM,TV(T)3378
11
Fahad BayoFahad BayoF(C)2774
Antonin SvobodaAntonin SvobodaF(C)2373
18
Barnabas LacikBarnabas LacikAM(PT),F(PTC)2368
20
Martin MacejMartin MacejAM(C),F(PTC)2873
21
Dani LualDani LualF(C)2260
Adam CervenAdam CervenHV(PC),DM(C)2164
Alfred Gombe-FeiAlfred Gombe-FeiF(C)2363
Patrik SchönPatrik SchönAM,F(PTC)2973
Golden MafwentaGolden MafwentaHV,DM,TV(C)2475
48
Musa RamathanMusa RamathanHV,DM(C)2373
8
Paul NghaboPaul NghaboHV(C)2067
5
Pavol IlkoPavol IlkoHV(PT),DM,TV(P)3273
20
Issa FombaIssa FombaAM,F(PT)2473