Full Name: Daniel Prerovský
Tên áo: PREROVSKÝ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 5, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | MFK Vyškov | 70 |
Oct 7, 2016 | MFK Vyškov | 70 |
Apr 5, 2016 | FC Zbrojovka Brno | 70 |
Nov 17, 2015 | FC Zbrojovka Brno | 73 |
Nov 11, 2015 | FC Zbrojovka Brno | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | F(C) | 28 | 76 | |||
20 | Zakaria el Azzouzi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
22 | Ondrej Vintr | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
3 | Filip Štěpánek | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
22 | Abdallah Aberkane | HV(PC),DM(C) | 24 | 74 | ||
1 | Boris Essele | GK | 24 | 70 | ||
2 | Fandje Touré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Terrell Egbri | AM,F(PT) | 23 | 67 | |||
11 | Fahad Bayo | F(C) | 26 | 74 | ||
Antonin Svoboda | F(C) | 22 | 73 | |||
31 | GK | 22 | 65 | |||
18 | Barnabas Lacik | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
20 | Martin Macej | AM(C),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Abdoulaye Sylla | HV(C) | 24 | 77 | |||
21 | Dani Lual | F(C) | 21 | 60 | ||
Adam Cerven | HV(PC),DM(C) | 21 | 64 | |||
Alfred Gombe-Fei | F(C) | 23 | 63 | |||
Patrik Schön | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
48 | Musa Ramathan | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
8 | Paul Nghabo | HV(C) | 19 | 67 | ||
5 | Pavol Ilko | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 73 |