Huấn luyện viên: Neil Smith
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cray Wands
Tên viết tắt: CRA
Năm thành lập: 1860
Sân vận động: Hayes Lane (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Bromley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | George Porter | AM,F(PT) | 31 | 65 | ||
0 | Tom Bonner | HV(C) | 36 | 67 | ||
14 | Tom Derry | F(C) | 29 | 66 | ||
0 | Tom Beere | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 70 | ||
0 | Shaun Rowley | GK | 28 | 65 | ||
0 | Frankie Raymond | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
0 | Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 34 | 65 | ||
0 | Jack Holland | HV,DM(C) | 32 | 68 | ||
0 | David Ijaha | TV(C) | 34 | 67 | ||
0 | Louis Collins | F(C) | 22 | 60 | ||
0 | Taner Dogan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Sam Skeffington | TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | HV(C) | 21 | 60 | |||
12 | TV(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Corinthian-Casuals |